Điện lạnh thương mại máy nén là bộ phận quan trọng của tất cả các bộ phận làm lạnh bên trong tủ lạnh. Máy nén có nhiệm vụ tuần hoàn chất làm lạnh trong hệ thống lạnh.
Phân tích các lỗi và nguyên nhân chính của máy nén sử dụng trong tủ lạnh thương mại:
1. Kẹt: máy nén không hoạt động và phát ra âm thanh “ù ù”:
- Các vật lạ lọt vào làm cho các bộ phận chuyển động như trục khuỷu, piston, xi lanh,… bị kẹt.
- Mất cân bằng áp lực ở phía cao và phía thấp.
- Động cơ kiệt sức.
- Điện áp thấp.
- Máy nén thiếu dầu hoặc hoạt động quá tải dẫn đến hao mòn nghiêm trọng các bộ phận cơ khí.
- Dầu bị hư hỏng, gây hao mòn nghiêm trọng các bộ phận cơ khí.
- Nhiệt độ của máy nén quá thấp trong quá trình gia nhiệt ở nhiệt độ thấp.
- Tụ máy nén bị hư hỏng hoặc phân rã.
- Khe hở kém giữa các cánh quạt cố định.
2. Máy nén có thể hoạt động nhưng áp suất khí thải thấp:
- Máy nén hít chất lỏng.
- Sự cố bình ngưng.
- Hành động bảo vệ.
- Điện trở cao trong đường ống.
3. Máy nén có thể hoạt động nhưng tắt dần do dòng điện tăng:
- Hành động bảo vệ.
- Áp suất hút quá cao.
- Các bộ phận cơ khí của máy nén bị hư hỏng.
4. Máy nén quá dòng:
- Tắc nghẽn hệ thống lạnh.
- Vận hành quá tải (lượng môi chất lạnh, điện áp).
- Tốc độ động cơ quạt (hỏng tụ điện, trục trặc quạt).
- Máy biến tần cần đặc biệt chú ý đến các lỗi điều khiển.
- Máy ba pha hoạt động bị thiếu pha, cháy cuộn dây. Khi sử dụng bộ bảo vệ quá tải bên ngoài, hãy đo xem bộ bảo vệ quá tải có đang hoạt động bằng đồng hồ vạn năng hay không; đang tiến hành bình thường.
5. Tiếng ồn lớn:
- Khi máy nén khởi động, trong vòng 3 đến 5 phút có thể xảy ra hiện tượng kêu lớn do hệ thống mất ổn định.
- Tiếng ồn rung động của đường ống, tiếng ồn động cơ và cánh quạt, tiếng ồn cộng hưởng kim loại tấm.
- Luồng khí đi vào hệ thống gây ra tiếng ồn của luồng khí.
- Các tạp chất hoặc mảnh đồng trong hệ thống gây ra tiếng ồn do kim loại va vào tấm van.
- Khe hở kém giữa rôto cố định và rôto quay.
- Thiếu dầu máy lạnh.
- Chất làm lạnh dạng lỏng đi vào máy nén gây ra hiện tượng nén thủy lực.
6. Hư tấm van (không có khả năng hút hoặc xả, hỗn hợp khí cao áp và áp suất thấp):
- Khe hở lớn hoặc dính giữa các tấm van (loại quay).
- Trục khuỷu bị gãy, không quay.
- Mùa xuân vỡ.
- Máy nén thiếu dầu, tấm van bị mòn quá mức.
- Vật lạ rơi vào xi lanh máy nén.
- Van bốn chiều rò rỉ gas.
- Thiếu chất làm lạnh.
- Đảo ngược nguồn điện ba pha có thể gây ra sự đảo chiều của máy nén.
- Độ ẩm quá mức gây ra tắc nghẽn băng.
7. Dòng điện quấn lớn:
- Kiểm tra xem các thành phần khác của hệ thống (chủ yếu là động cơ và bộ điều khiển) có hoạt động tốt không.
- Cháy stato (ngắn mạch cuộn dây, quá tải, thiếu pha vận hành, rò rỉ môi chất lạnh).
- Sạc chất làm lạnh quá mức có thể dẫn đến hiệu quả cao.
- Kiểm tra xem hệ thống có thể bị tắc, gây ra tình trạng áp suất cao và áp suất thấp hay không.
- Kiểm tra hoạt động bình thường của tụ điện.
- Nhiệt độ môi trường cao.